Tên Linh Mục | Phêrô Vũ Công Bình |
Mã Linh Mục | 199001 |
Ngày chịu chức | 09/06/1990 |
Ngày quan thầy | 29-06 |
Ngày về nhà Cha |
# | Giáo hat / Địa danh | Giáo xứ / Địa danh | Sứ vụ | Thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Phú Thịnh | Thiện An | Quản nhiệm | 1990 - 1992 |
2 | Gia Kiệm | Lợi Hà | Chánh xứ | 1990 - 1996 |
3 | Gia Kiệm | Tân Lập | Quản nhiệm | 1990 - 1996 |
4 | Gia Kiệm | Gia Tôn | Quản nhiệm | 1990 - 1996 |
5 | Gia Kiệm | Cây Gáo | Chánh xứ | 1990 - 1996 |
6 | Gia Kiệm | Bình Minh | Quản nhiệm | 1990 - 1996 |
7 | Phú Thịnh | Thuận An | Quản nhiệm | 1991 - 1992 |
8 | Túc Trưng | Tam Phú | Chánh xứ | 1996 - 2001 |
9 | Túc Trưng | La Ngà | Chánh xứ | 2001 - 2005 |
10 | Túc Trưng | Ngọc Thanh | Quản nhiệm | 2001 - 2002 |
11 | Túc Trưng | Phú Thiện | Quản nhiệm | 2001 - 2005 |
12 | Túc Trưng | Vĩnh An | Quản nhiệm | 2001 - 2002 |
13 | Túc Trưng | Xuân Sơn | Quản nhiệm | 2001 - 2002 |
14 | Túc Trưng | Xuân Trung | Quản nhiệm | 2001 - 2005 |
15 | Túc Trưng | Xuân Trường | Quản nhiệm | 2001 - 2005 |
16 | Túc Trưng | La Ngà | Quản hạt | 2001 - 2005 |
17 | Túc Trưng | Xuân Thanh | Đặc trách | 2001 - 2002 |
18 | Gia Kiệm | Lạc Sơn | Quản nhiệm | 2005 - 2009 |
19 | Gia Kiệm | Thanh Sơn | Chánh xứ | 07/2005 - 2012 |
20 | An Bình | Dầu Giây | Chánh xứ | 2012 - 09/2018 |
21 | Long Thành | Thiên Ân | Chánh xứ | 09/2018 - |