Tên Linh Mục | Đaminh Trần Thái Hiệp |
Mã Linh Mục | 196301 |
Ngày chịu chức | 08/06/1963 |
Ngày quan thầy | 08-08 |
Ngày về nhà Cha | 23/11/2022 |
# | Giáo hat / Địa danh | Giáo xứ / Địa danh | Sứ vụ | Thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Rời Giáo phận | TCV. Thừa sai Komtum | Giáo sư | 1963 - 1964 |
2 | Nước ngoài | Du học Pháp | Du học | 1964 - 1969 |
3 | Rời Giáo phận | ĐCV. Huế | Giáo sư | 1969 - 1972 |
4 | Rời Giáo phận | ĐCV. Hòa Bình Đà Nẵng | Giáo sư | 1972 - 1975 |
5 | Long Khánh | Xuân Khánh | Phó xứ | 1975 - 1989 |
6 | TGM và ĐCV | ĐCV. Xuân Lộc | Giáo sư | 1975 - 1993 |
7 | Gia Ray | Xuân Thành | Quản nhiệm | 1975 - 1988 |
8 | Long Khánh | Duyên Lãng | Quản nhiệm | 1981 - 1988 |
9 | Long Khánh | Thái Xuân | Quản nhiệm | 1989 - 1992 |
10 | Ngoài Giáo phận | ĐCV. Sài Gòn | Giáo sư | 1993 - 2002 |
11 | Long Khánh | Xuân Khánh | Quản nhiệm | 1993 - 2002 |
12 | Rời Giáo phận | ĐCV. Huế | Giáo sư | 1993 - 2011 |
13 | Ngoài Giáo phận | ĐCV. Hà Nội | Giáo sư | 2002 - 2008 |
14 | TGM và ĐCV | ĐCV. Xuân Lộc | Giáo sư | 2008 - 2011 |
15 | Rời Giáo phận | ĐCV. Mỹ Đức | Giáo sư | 2011 - 2012 |
16 | Ngoài Giáo phận | Học viện dòng Đồng Công - Thủ Đức | Giáo sư | 2013 - 05/2013 |
17 | Long Khánh | Xuân Khánh | Nghỉ hưu | 06/2013 - 23/11/2022 |
18 | Nhà Cha | Nhà Cha | Phù trợ | 23/11/2022 - |