STT | Hình ảnh | Họ tên | Nơi mục vụ | Sứ vụ | Ngày chịu chức | Thời gian | Ký hiệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giuse Trần Thiện Dụ | Quảng Tâm | Quản nhiệm | ||||
2 | Đaminh Nguyễn Văn Đức | Nhà Cha | Phù trợ | ||||
3 | Phaolô Đặng Hùng Đức | Nhà Cha | Phù trợ | 22/09/1951 | 28/11/1980 - | ||
4 | Christophe Nguyễn Hữu Đức | Đan viện Biển Đức Thiên Bình | Không xác định | 05/06/1965 | 1982 - | ||
5 | Antôn Phạm Trọng Đức | Thái Hiệp | Phó xứ | 07/09/2023 | 10/2023 - | ||
6 | Phêrô Vũ Ngọc Đức | Thành Tâm | Phó xứ | 16/07/2020 | 08/09/2020 - | ||
7 | Vinhsơn Dương Văn Đức | Hiền Hòa | Trưởng ban Ban Hành Giáo Giáo Phận | 19/06/2012 | 02/10/2020 - | ||
8 | Đaminh Nguyễn Ngọc Đức | Thuận Hòa | Trở về đời sống giáo dân | 19/06/2012 | 09/11/2020 - | ||
9 | Giuse Nguyễn Ngọc Đức | Định Quán | Đặc trách GHBL Thánh Vinhsơn | 30/05/2015 | 23/09/2024 - | ||
10 | Phaolô Khoan Trần Công Đức | CĐ.Thiên Bình | Quản lý | 11/11/2009 | 2009 - | ||
11 | Giuse Đỗ Minh Đức | Nagoa | Chánh xứ | 30/09/2005 | 30/09/2019 - | ||
12 | Phêrô Nguyễn Văn Đức | Thị Cầu | Chánh xứ | 30/09/2005 | 01/10/2019 - | ||
13 | M. Ducle | Tân Triều | Quản nhiệm | ||||
14 | Dufi | Biên Hoà | Chánh xứ | ||||
15 | Gioakim Nguyễn Tiến Dũng | Phúc Hải | Chánh xứ | 02/12/2004 | 04/09/2018 - | ||
16 | M. Martinô Nguyễn Tiến Dũng | Đan viện Xitô An Phước | Đan viện trưởng | 09/02/2004 | 2009 - | Ocist | |
17 | Vinhsơn Nguyễn Tiến Dũng | Phát Hải | Trưởng ban - Ban Nghệ Thuật Thánh & Xây Dựng | 11/04/2002 | 10/2023 - | ||
18 | Giuse Đỗ Mạnh Dũng | Nhà Cha | Phù trợ | 25/01/2000 | 16/10/2023 - | ||
19 | Gioan Bt. Trần Quốc Dũng | Thành Tâm | Chánh xứ | 11/11/2009 | 09/2019 - | ||
20 | Giuse Đỗ Mạnh Dũng | Mân Côi | Chánh xứ | 08/08/2006 | 04/09/2018 - |